Danh sách các CPU được hỗ trợ Win11 22H2: Update thêm CPU intel 13th và Ryzen AM5 7000 copy
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Máy chiếu đa năng NEC NP-ME453XG sở hữu công nghệ 3LCD tiên tiến cùng độ sáng 4600 ANSI Lumens cho hình ảnh rực rỡ, rõ nét ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng. Độ phân giải thực XGA (1024×768) hỗ trợ tối đa đến Full HD 1080p, mang lại trải nghiệm trình chiếu chân thực, sống động. Tỷ lệ tương phản cao 16.000:1 giúp hình ảnh có chiều sâu, sắc nét hơn.
Máy chiếu hỗ trợ kích thước màn hình từ 30 đến 300 inch, cùng khoảng cách trình chiếu từ 0.778m đến 13.774m phù hợp với nhiều không gian từ phòng họp nhỏ đến hội trường lớn. Tính năng chỉnh vuông hình ±30° theo chiều dọc (tự động và thủ công) và ±30° theo chiều ngang (thủ công) giúp hình ảnh luôn chuẩn, dù bạn đặt máy chiếu ở vị trí không thuận tiện.
Máy chiếu đa năng NEC NP-ME453XG được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại như HDMI, VGA, USB, cùng các cổng điều khiển RJ45, RS232, đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị đầu vào như laptop, máy tính, đầu phát media… Loa tích hợp công suất 16W đáp ứng nhu cầu âm thanh cơ bản mà không cần thêm thiết bị ngoài.
Với độ ồn thấp chỉ 29dB ở chế độ Eco, máy chiếu hoạt động rất yên tĩnh, không gây phiền nhiễu trong không gian học tập hoặc họp hành. Bóng đèn có tuổi thọ lên tới 10.000 giờ ở chế độ Normal, và có thể kéo dài đến 20.000 giờ khi sử dụng chế độ Eco, giúp giảm chi phí bảo trì, vận hành lâu dài.
Model: NP-ME453XG | |
Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China | |
Thời gian bảo hành: |
24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
|
Công nghệ hiển thị: | 3LCD 0.63″ |
Cường độ sáng: | 4600 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực: | XGA (1024×768) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa: | 1080p (1920×1080) |
Tỷ lệ màn hình: | Normal/Wide/Full/16:10 |
Độ tương phản: | 16.000 : 1 With Iris |
Công suất bóng đèn: | 225W (Normal) |
Tuổi thọ bóng đèn: |
Normal: 10.000 giờ ,Eco1: 12.000 giờ , Eco2: 20.000 giờ
|
Tuổi thọ bộ lọc: | 10.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo): | 30 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu: | Từ 0.778 đến 13.774 m |
Zoom Optical: | 1.7X |
Ống Kính (F-number / focal length ): | F:1.7 ~ 2.2 /f=17.4~29mm |
Throw ratio: | 1.3-2.2 |
Chỉnh vuông hình: | ±30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay) |
± 30° theo chiều ngang (Bằng tay) | |
Tần số quét: |
Ngang 15 kHz – 100 kHz (RGB: 24kHz or over), Dọc: 48 Hz – 85 Hz
|
Tương thích tín hiệu Video SD/HD: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tín hiệu đầu vào PC: |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA
|
Tương thích Macintosh: | Có |
Tái tạo màu sắc: | Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu |
Độ ồn: | 29dB (Eco mode) |
Cổng kết nối vào: |
HDMI x 2, VGA x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, Audio (L/R) x 1
|
Cổng kết nối ra: | VGA x 1, Audio x 1 |
Cổng USB: | TypeA x 1, USB TypeB x 1 |
Cổng kết nối khác: | RJ45 x 1, RS232 x 1 |
Loa tích hợp: | 16W |
Điều kiện hoạt động: |
Độ ẩm: 20% – 80%, Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C, Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C”
|
Công suất tiêu thụ: | Tối đa 305W |
Nguồn điện: | 100 – 240VAC, 50/60 Hz |
Kích thước máy chiếu: | 345 x 108.4 x 261 mm |
Trọng lượng: | 3.4 kg |
Model: NP-ME453XG | |
Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China | |
Thời gian bảo hành: |
24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
|
Công nghệ hiển thị: | 3LCD 0.63″ |
Cường độ sáng: | 4600 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực: | XGA (1024×768) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa: | 1080p (1920×1080) |
Tỷ lệ màn hình: | Normal/Wide/Full/16:10 |
Độ tương phản: | 16.000 : 1 With Iris |
Công suất bóng đèn: | 225W (Normal) |
Tuổi thọ bóng đèn: |
Normal: 10.000 giờ ,Eco1: 12.000 giờ , Eco2: 20.000 giờ
|
Tuổi thọ bộ lọc: | 10.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo): | 30 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu: | Từ 0.778 đến 13.774 m |
Zoom Optical: | 1.7X |
Ống Kính (F-number / focal length ): | F:1.7 ~ 2.2 /f=17.4~29mm |
Throw ratio: | 1.3-2.2 |
Chỉnh vuông hình: | ±30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay) |
± 30° theo chiều ngang (Bằng tay) | |
Tần số quét: |
Ngang 15 kHz – 100 kHz (RGB: 24kHz or over), Dọc: 48 Hz – 85 Hz
|
Tương thích tín hiệu Video SD/HD: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tín hiệu đầu vào PC: |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA
|
Tương thích Macintosh: | Có |
Tái tạo màu sắc: | Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu |
Độ ồn: | 29dB (Eco mode) |
Cổng kết nối vào: |
HDMI x 2, VGA x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, Audio (L/R) x 1
|
Cổng kết nối ra: | VGA x 1, Audio x 1 |
Cổng USB: | TypeA x 1, USB TypeB x 1 |
Cổng kết nối khác: | RJ45 x 1, RS232 x 1 |
Loa tích hợp: | 16W |
Điều kiện hoạt động: |
Độ ẩm: 20% – 80%, Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C, Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C”
|
Công suất tiêu thụ: | Tối đa 305W |
Nguồn điện: | 100 – 240VAC, 50/60 Hz |
Kích thước máy chiếu: | 345 x 108.4 x 261 mm |
Trọng lượng: | 3.4 kg |
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Cho dù bạn đang chơi game, làm việc hay phát video trực tuyến, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp
Là màn hình có độ phân giải sắc nét 4K cùng với các tính năng thường thấy trên TV LG
CHÍNH HÃNG
TOÀN QUỐC
0824614268
DỄ DÀNG
© Công ty TNHH đầu tư HATTEN
VPGD HN: Số 62, 28/11 Phố Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
VPGD HCM: Số 3 đường D8, Khu dân cư Caric, Phường An khánh, TP.Thủ Đức.
GPĐKKD số 0110117145 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp.
Email: congtyhatten@gmail.com
Điện thoại: 0824614268
Model: NP-ME453XG | |
Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China | |
Thời gian bảo hành: |
24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
|
Công nghệ hiển thị: | 3LCD 0.63″ |
Cường độ sáng: | 4600 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực: | XGA (1024×768) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa: | 1080p (1920×1080) |
Tỷ lệ màn hình: | Normal/Wide/Full/16:10 |
Độ tương phản: | 16.000 : 1 With Iris |
Công suất bóng đèn: | 225W (Normal) |
Tuổi thọ bóng đèn: |
Normal: 10.000 giờ ,Eco1: 12.000 giờ , Eco2: 20.000 giờ
|
Tuổi thọ bộ lọc: | 10.000 giờ |
Kích thước màn hình (Đường chéo): | 30 đến 300 inch |
Khoảng cách trình chiếu: | Từ 0.778 đến 13.774 m |
Zoom Optical: | 1.7X |
Ống Kính (F-number / focal length ): | F:1.7 ~ 2.2 /f=17.4~29mm |
Throw ratio: | 1.3-2.2 |
Chỉnh vuông hình: | ±30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay) |
± 30° theo chiều ngang (Bằng tay) | |
Tần số quét: |
Ngang 15 kHz – 100 kHz (RGB: 24kHz or over), Dọc: 48 Hz – 85 Hz
|
Tương thích tín hiệu Video SD/HD: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tín hiệu đầu vào PC: |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA
|
Tương thích Macintosh: | Có |
Tái tạo màu sắc: | Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu |
Độ ồn: | 29dB (Eco mode) |
Cổng kết nối vào: |
HDMI x 2, VGA x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, Audio (L/R) x 1
|
Cổng kết nối ra: | VGA x 1, Audio x 1 |
Cổng USB: | TypeA x 1, USB TypeB x 1 |
Cổng kết nối khác: | RJ45 x 1, RS232 x 1 |
Loa tích hợp: | 16W |
Điều kiện hoạt động: |
Độ ẩm: 20% – 80%, Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C, Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C”
|
Công suất tiêu thụ: | Tối đa 305W |
Nguồn điện: | 100 – 240VAC, 50/60 Hz |
Kích thước máy chiếu: | 345 x 108.4 x 261 mm |
Trọng lượng: | 3.4 kg |
Review Máy chiếu đa năng NEC NP-ME453XG
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào