Camera họp trực tuyến Comview CV45GH

Mã SP: CV45GH
Đánh giá: (0)
Lượt xem: 82
Thông số sản phẩm

Tính năng sản phẩm Camera họp trực tuyến

  • Độ phân giải: HDMI: 4K30/25, 1080p60/59.94/50/30/29.97/25, 720p60/50
  • Cảm biến hình ảnh: SONY 1/2.8″ CMOS
  • Điểm ảnh: 8.50 Megapixels, 8.29 Effective Megapixels
  • Chế độ quét: Line by line
  • Ống kính: 20X Optical Zoom, f=5.2mm(W)~104mm(T), F1.55~F3.13
  • Góc nhìn ngang: 58.7°(W)~3.2°(T)
  • Góc nhìn dọc: 32.2°(W)~1.8°(T)
  • Hệ thống lấy nét: Auto, Manual
  • Tốc độ màn trập: 1/25s ~ 1/10000s
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.1 Lux @ (F1.5, AGC ON)
  • Màu sắc: Đen
Liên hệ
Còn hàng
Giá đã có VAT

Tính năng Camera họp trực tuyến Comview CV45GH

Tạo không gian chuyên nghiệp

Thiết kế đẹp mắt, sang trọng và tinh tế tạo nên không gian phòng họp của bạn trở nên chuyên nghiệp.

 

Độ phân giải cao

Giúp bạn có những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, chân thực bởi khả năng ghi hình với độ phân giải cao .

Dễ dàng cài đặt

Giao diện thân thiện tạo ấn tượng tốt với người dùng, dễ dàng trong việc cài đặt và sử dụng.

Hoạt động ổn định

Ổn định cho dù hoạt động ở khoảng cách gần hay xa vẫn mang lại hình ảnh và âm thanh chân thực.

Thông số kỹ thuật

Thông số chính:
Độ phân giải:  HDMI: 4K30/25, 1080p60/59.94/50/30/29.97/25, 720p60/50
Cảm biến hình ảnh:  SONY 1/2.8″ CMOS
Điểm ảnh:  8.50 Megapixels, 8.29 Effective Megapixels
Chế độ quét:  Line by line
Ống kính:  20X Optical Zoom, f=5.2mm(W)~104mm(T), F1.55~F3.13
Góc nhìn ngang:  58.7°(W)~3.2°(T)
Góc nhìn dọc:  32.2°(W)~1.8°(T)
Hệ thống lấy nét:  Auto, Manual
Tốc độ màn trập:  1/25s ~ 1/10000s
Chiếu sáng tối thiểu:  0.1 Lux @ (F1.5, AGC ON)
Phơi bày:  Auto, Manual, Iris Priority, Shutter Priority, Brightness priority
Cân bằng trắng:  Auto, Indoor, Outdoor, Keying, Auto Tracking, Manual
Bù đèn nền:  Support
Giảm tiếng ồn kỹ thuật số:  2D&3D Digital noise reduction
Tỷ lệ S/N:  ≥50dB
Pan/Tilt:
Góc xoay:  ±168°
Góc nghiêng:  -30°~+90°
Tốc độ xoay:  1°~60°/s
Tốc độ nghiêng:  1°~60°/s
Vị trí đặt trước:  9 preset positions by IR remote controller, 255 preset positions by joystick controller or PC
Độ chính xác được cài đặt trước:  0.1°±10%
Lật:  Support
POE:  802.3af
AI:
Theo dõi AI/AI Tracking:  Support
Tự động đóng khung/Auto Framing:  Support
Kích thước theo dõi/Tracking Size:  Support
Theo dõi độ nhậy/Tracking Sensitivity:  Support
Vị trị bảo vệ AI/AI Guard Position:  Support
USB:
Giao thức:  UVC 1.1
Hệ điều hành:  Window7 and above, MacOS, Linux, Android
Nén video:  YUY2, MJPEG
Độ phân giải:  3840*2160, 2560*1440, 1920*1080, 1280*720, 960*540, 800*600, 720*576, 720*480, 640*480, 640*360, 352*288, 320*240
Tốc độ khung hình:  Max.30
Điều khiển UVC:  Support
LAN:
Giao thức:  TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, RTMPS, SRT, Onvif, DHCP, VISCA Over IP
Nén video:  H.264, H.265
Luồng mã:  Main code stream*1
Độ phân giải luồng chính:  1920*1080
Kiểm soát tốc độ bit:  VBR, CBR
Audio:
Nén âm thanh:  AAC
Tốc độ bit âm thanh:  128kbps
Giao diện:
Giao diện HDMI:  1 Line, HDMI: Version 1.4
Giao diện USB:  1 Line, USB3.0, Type-B Socket
Giao diện Network:  1 Line, RJ45: 10M/100M adaptive Ethernet port
Giao diện Audio:  1 Line, Line In, 3.5mm
Giao diện Serial:  1 Line, RS232 IN: 8-Pin Mini Din, up to 30 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
:  1 Line, RS422/485: 3-Core Phoenix Interface, up to 1200 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
Giao diện Power:  JEITA RC-5320A Type 4
Thông số chung:
Điện áp đầu vào:  DC 12V
Đầu vào hiện tại :  Max.1.5A
Tiêu thụ điện năng:  Max.18W
Nhiệt độ hoạt động:  0~40℃
Nhiệt độ bảo quản:  -10~60℃
Màu sắc:  Black
Kích thước:  (W)224*(D)170*(H)174mm
Trọng lượng:  1.2kg
Phụ kiện:  DC 12V power adapter, IR Remote, User manual, USB3.0 Cable, RS-232C Cable, Ceiling bracket, Wall bracket(Optional)

Video

Đang cập nhật thông tin

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Review Camera họp trực tuyến Comview CV45GH

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camera họp trực tuyến Comview CV45GH
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Thông số chính:
    Độ phân giải:  HDMI: 4K30/25, 1080p60/59.94/50/30/29.97/25, 720p60/50
    Cảm biến hình ảnh:  SONY 1/2.8″ CMOS
    Điểm ảnh:  8.50 Megapixels, 8.29 Effective Megapixels
    Chế độ quét:  Line by line
    Ống kính:  20X Optical Zoom, f=5.2mm(W)~104mm(T), F1.55~F3.13
    Góc nhìn ngang:  58.7°(W)~3.2°(T)
    Góc nhìn dọc:  32.2°(W)~1.8°(T)
    Hệ thống lấy nét:  Auto, Manual
    Tốc độ màn trập:  1/25s ~ 1/10000s
    Chiếu sáng tối thiểu:  0.1 Lux @ (F1.5, AGC ON)
    Phơi bày:  Auto, Manual, Iris Priority, Shutter Priority, Brightness priority
    Cân bằng trắng:  Auto, Indoor, Outdoor, Keying, Auto Tracking, Manual
    Bù đèn nền:  Support
    Giảm tiếng ồn kỹ thuật số:  2D&3D Digital noise reduction
    Tỷ lệ S/N:  ≥50dB
    Pan/Tilt:
    Góc xoay:  ±168°
    Góc nghiêng:  -30°~+90°
    Tốc độ xoay:  1°~60°/s
    Tốc độ nghiêng:  1°~60°/s
    Vị trí đặt trước:  9 preset positions by IR remote controller, 255 preset positions by joystick controller or PC
    Độ chính xác được cài đặt trước:  0.1°±10%
    Lật:  Support
    POE:  802.3af
    AI:
    Theo dõi AI/AI Tracking:  Support
    Tự động đóng khung/Auto Framing:  Support
    Kích thước theo dõi/Tracking Size:  Support
    Theo dõi độ nhậy/Tracking Sensitivity:  Support
    Vị trị bảo vệ AI/AI Guard Position:  Support
    USB:
    Giao thức:  UVC 1.1
    Hệ điều hành:  Window7 and above, MacOS, Linux, Android
    Nén video:  YUY2, MJPEG
    Độ phân giải:  3840*2160, 2560*1440, 1920*1080, 1280*720, 960*540, 800*600, 720*576, 720*480, 640*480, 640*360, 352*288, 320*240
    Tốc độ khung hình:  Max.30
    Điều khiển UVC:  Support
    LAN:
    Giao thức:  TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, RTMPS, SRT, Onvif, DHCP, VISCA Over IP
    Nén video:  H.264, H.265
    Luồng mã:  Main code stream*1
    Độ phân giải luồng chính:  1920*1080
    Kiểm soát tốc độ bit:  VBR, CBR
    Audio:
    Nén âm thanh:  AAC
    Tốc độ bit âm thanh:  128kbps
    Giao diện:
    Giao diện HDMI:  1 Line, HDMI: Version 1.4
    Giao diện USB:  1 Line, USB3.0, Type-B Socket
    Giao diện Network:  1 Line, RJ45: 10M/100M adaptive Ethernet port
    Giao diện Audio:  1 Line, Line In, 3.5mm
    Giao diện Serial:  1 Line, RS232 IN: 8-Pin Mini Din, up to 30 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
    :  1 Line, RS422/485: 3-Core Phoenix Interface, up to 1200 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
    Giao diện Power:  JEITA RC-5320A Type 4
    Thông số chung:
    Điện áp đầu vào:  DC 12V
    Đầu vào hiện tại :  Max.1.5A
    Tiêu thụ điện năng:  Max.18W
    Nhiệt độ hoạt động:  0~40℃
    Nhiệt độ bảo quản:  -10~60℃
    Màu sắc:  Black
    Kích thước:  (W)224*(D)170*(H)174mm
    Trọng lượng:  1.2kg
    Phụ kiện:  DC 12V power adapter, IR Remote, User manual, USB3.0 Cable, RS-232C Cable, Ceiling bracket, Wall bracket(Optional)

    Tin tức mới nhất

    Giỏ hàng

    Thông số kỹ thuật chi tiết Camera họp trực tuyến Comview CV45GH

    Thông số chính:
    Độ phân giải:  HDMI: 4K30/25, 1080p60/59.94/50/30/29.97/25, 720p60/50
    Cảm biến hình ảnh:  SONY 1/2.8″ CMOS
    Điểm ảnh:  8.50 Megapixels, 8.29 Effective Megapixels
    Chế độ quét:  Line by line
    Ống kính:  20X Optical Zoom, f=5.2mm(W)~104mm(T), F1.55~F3.13
    Góc nhìn ngang:  58.7°(W)~3.2°(T)
    Góc nhìn dọc:  32.2°(W)~1.8°(T)
    Hệ thống lấy nét:  Auto, Manual
    Tốc độ màn trập:  1/25s ~ 1/10000s
    Chiếu sáng tối thiểu:  0.1 Lux @ (F1.5, AGC ON)
    Phơi bày:  Auto, Manual, Iris Priority, Shutter Priority, Brightness priority
    Cân bằng trắng:  Auto, Indoor, Outdoor, Keying, Auto Tracking, Manual
    Bù đèn nền:  Support
    Giảm tiếng ồn kỹ thuật số:  2D&3D Digital noise reduction
    Tỷ lệ S/N:  ≥50dB
    Pan/Tilt:
    Góc xoay:  ±168°
    Góc nghiêng:  -30°~+90°
    Tốc độ xoay:  1°~60°/s
    Tốc độ nghiêng:  1°~60°/s
    Vị trí đặt trước:  9 preset positions by IR remote controller, 255 preset positions by joystick controller or PC
    Độ chính xác được cài đặt trước:  0.1°±10%
    Lật:  Support
    POE:  802.3af
    AI:
    Theo dõi AI/AI Tracking:  Support
    Tự động đóng khung/Auto Framing:  Support
    Kích thước theo dõi/Tracking Size:  Support
    Theo dõi độ nhậy/Tracking Sensitivity:  Support
    Vị trị bảo vệ AI/AI Guard Position:  Support
    USB:
    Giao thức:  UVC 1.1
    Hệ điều hành:  Window7 and above, MacOS, Linux, Android
    Nén video:  YUY2, MJPEG
    Độ phân giải:  3840*2160, 2560*1440, 1920*1080, 1280*720, 960*540, 800*600, 720*576, 720*480, 640*480, 640*360, 352*288, 320*240
    Tốc độ khung hình:  Max.30
    Điều khiển UVC:  Support
    LAN:
    Giao thức:  TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, RTMPS, SRT, Onvif, DHCP, VISCA Over IP
    Nén video:  H.264, H.265
    Luồng mã:  Main code stream*1
    Độ phân giải luồng chính:  1920*1080
    Kiểm soát tốc độ bit:  VBR, CBR
    Audio:
    Nén âm thanh:  AAC
    Tốc độ bit âm thanh:  128kbps
    Giao diện:
    Giao diện HDMI:  1 Line, HDMI: Version 1.4
    Giao diện USB:  1 Line, USB3.0, Type-B Socket
    Giao diện Network:  1 Line, RJ45: 10M/100M adaptive Ethernet port
    Giao diện Audio:  1 Line, Line In, 3.5mm
    Giao diện Serial:  1 Line, RS232 IN: 8-Pin Mini Din, up to 30 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
    :  1 Line, RS422/485: 3-Core Phoenix Interface, up to 1200 meters, VISCA/Pelco-D/Pelco-P Protocol.
    Giao diện Power:  JEITA RC-5320A Type 4
    Thông số chung:
    Điện áp đầu vào:  DC 12V
    Đầu vào hiện tại :  Max.1.5A
    Tiêu thụ điện năng:  Max.18W
    Nhiệt độ hoạt động:  0~40℃
    Nhiệt độ bảo quản:  -10~60℃
    Màu sắc:  Black
    Kích thước:  (W)224*(D)170*(H)174mm
    Trọng lượng:  1.2kg
    Phụ kiện:  DC 12V power adapter, IR Remote, User manual, USB3.0 Cable, RS-232C Cable, Ceiling bracket, Wall bracket(Optional)