Danh sách các CPU được hỗ trợ Win11 22H2: Update thêm CPU intel 13th và Ryzen AM5 7000 copy
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Máy in Canon MF4750 đa năng laser đen trắng đa chức năng và độ bền vượt trội. Thiết bị tích hợp đầy đủ chức năng in, copy, scan và fax, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và tối ưu hóa không gian làm việc.
Cộng nghệ nổi bật và chỉ có ở Canon đó là có thể sấy theo nhu cầu, khả năng truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ làm giảm thời gian làm nóng máy xuống mức thấp nhất, và nhanh chóng bước vào giai đoạn in bản đầu tiên.
Máy in canon MF4750 tích hợp 3 phím chuyên dụng, giúp việc thao tác với hoạt động của máy đơn giản và nhanh chóng
Băng cách nhấn vào nút Quiet Mode trên bảng điều khiển điện tử, máy in canon này sẽ hoạt động trong chế độ yên lặng, giảm tối đa tiếng ồn của động cơ.
Ngoài ra dòng máy in này còn tích hợp khay nạp tài liệu tự động với dung lượng 35 tờ.
Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ, sẽ tự động thực hiện các thao tác sao chụp, quét, hoặc fax các bản tài liệu nhiều trang
Một trong những ưu điểm khác của máy in canon MF4750 đó là chi phí thay thế hộp mực (Cartridge) với cấu tạo tích hợp trống mực cảm quan, thiết bị làm sạch, giúp cho việc thay thế dễ dàng nhanh chóng
Màn hình LCD: | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động |
Kích thước (W x D x H): | Khay cassette đóng: 390 x 421 x 370mm |
Khay cassette mở: | 390 x 441 x 370mm |
Trọng lượng: | 11,8kg |
Hộp mực: | Cartridge 328 |
Mực đen: | 2.100 tờ (tiêu chuẩn) |
Mực đen: | 1.000 tờ (cartridge kèm máy) |
Số lượng tiêu chuẩn: | 10.000 trang/tháng |
Loại copy / đóng gáy: | |
Thu phóng: | 25 – 400% với gia số 1% |
Khay lên tài liệu: | 35 tờ (SADF) |
Kích thước copy: | Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tính năng copy: | 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
Bộ nhớ copy: | 64 MB |
Loại: | Laser đen trắng |
Tốc độ in: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
Độ phân giải bản in: | Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi |
Bộ nhớ máy in: | 64MB (chia sẻ) |
Thông số copy: | |
: | Loại Laser đa năng đen trắng |
Tốc độ copy: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Độ phân giải bản copy: | Lên tới 600 x 600dpi |
Halftones: | 256 cấp độ |
Thời gian copy: | bản đầu tiên 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
Thời gian: | in bản đầu tiên 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR) |
Khay giấy: |
Khay giấy cassette 250 tờ và một khay giấy đa mục đích 1 tờ
|
Định lượng giấy: |
60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích)
|
Khay giấy ra: | 100 tờ (mặt úp) |
Thông số quét: | |
Độ phân giải bản quét: |
Lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi
|
Độ sâu màu: | 24 bits |
Kích thước tài liệu: | Mặt kính: Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tương thích: | TWAIN, WIA |
PullScan: | Có, USB |
Quét sang máy tính: | Có, USB |
: | Thông số FAX / PC (*1) |
Tốc độ Modem: | Có thể lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải bản fax: | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) |
Dung lượng bộ nhớ: | 256 trang *1 |
Phím môt chạm: | 4 vị trí |
Quay số tốc độ: | 100 vị trí |
Tính năng fax đảo mặt: | Có (nhận fax) |
Sao lưu bộ nhớ: | Có, 5 phút |
Fax từ máy tính: | Có (chỉ gửi) |
Các giao diện tiêu chuẩn: | Thiết bị USB 2.0 |
Chức năng USB: | In, fax từ máy tính và quét |
Các hệ điều hành tương thích: |
Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3
|
Màn hình LCD: | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động |
Kích thước (W x D x H): | Khay cassette đóng: 390 x 421 x 370mm |
Khay cassette mở: | 390 x 441 x 370mm |
Trọng lượng: | 11,8kg |
Hộp mực: | Cartridge 328 |
Mực đen: | 2.100 tờ (tiêu chuẩn) |
Mực đen: | 1.000 tờ (cartridge kèm máy) |
Số lượng tiêu chuẩn: | 10.000 trang/tháng |
Loại copy / đóng gáy: | |
Thu phóng: | 25 – 400% với gia số 1% |
Khay lên tài liệu: | 35 tờ (SADF) |
Kích thước copy: | Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tính năng copy: | 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
Bộ nhớ copy: | 64 MB |
Loại: | Laser đen trắng |
Tốc độ in: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
Độ phân giải bản in: | Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi |
Bộ nhớ máy in: | 64MB (chia sẻ) |
Thông số copy: | |
: | Loại Laser đa năng đen trắng |
Tốc độ copy: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Độ phân giải bản copy: | Lên tới 600 x 600dpi |
Halftones: | 256 cấp độ |
Thời gian copy: | bản đầu tiên 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
Thời gian: | in bản đầu tiên 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR) |
Khay giấy: |
Khay giấy cassette 250 tờ và một khay giấy đa mục đích 1 tờ
|
Định lượng giấy: |
60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích)
|
Khay giấy ra: | 100 tờ (mặt úp) |
Thông số quét: | |
Độ phân giải bản quét: |
Lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi
|
Độ sâu màu: | 24 bits |
Kích thước tài liệu: | Mặt kính: Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tương thích: | TWAIN, WIA |
PullScan: | Có, USB |
Quét sang máy tính: | Có, USB |
: | Thông số FAX / PC (*1) |
Tốc độ Modem: | Có thể lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải bản fax: | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) |
Dung lượng bộ nhớ: | 256 trang *1 |
Phím môt chạm: | 4 vị trí |
Quay số tốc độ: | 100 vị trí |
Tính năng fax đảo mặt: | Có (nhận fax) |
Sao lưu bộ nhớ: | Có, 5 phút |
Fax từ máy tính: | Có (chỉ gửi) |
Các giao diện tiêu chuẩn: | Thiết bị USB 2.0 |
Chức năng USB: | In, fax từ máy tính và quét |
Các hệ điều hành tương thích: |
Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3
|
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Cho dù bạn đang chơi game, làm việc hay phát video trực tuyến, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp
Là màn hình có độ phân giải sắc nét 4K cùng với các tính năng thường thấy trên TV LG
CHÍNH HÃNG
TOÀN QUỐC
0824614268
DỄ DÀNG
© Công ty TNHH đầu tư HATTEN
VPGD HN: Số 62, 28/11 Phố Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
VPGD HCM: Số 3 đường D8, Khu dân cư Caric, Phường An khánh, TP.Thủ Đức.
GPĐKKD số 0110117145 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp.
Email: congtyhatten@gmail.com
Điện thoại: 0824614268
Màn hình LCD: | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động |
Kích thước (W x D x H): | Khay cassette đóng: 390 x 421 x 370mm |
Khay cassette mở: | 390 x 441 x 370mm |
Trọng lượng: | 11,8kg |
Hộp mực: | Cartridge 328 |
Mực đen: | 2.100 tờ (tiêu chuẩn) |
Mực đen: | 1.000 tờ (cartridge kèm máy) |
Số lượng tiêu chuẩn: | 10.000 trang/tháng |
Loại copy / đóng gáy: | |
Thu phóng: | 25 – 400% với gia số 1% |
Khay lên tài liệu: | 35 tờ (SADF) |
Kích thước copy: | Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tính năng copy: | 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
Bộ nhớ copy: | 64 MB |
Loại: | Laser đen trắng |
Tốc độ in: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
Độ phân giải bản in: | Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi |
Bộ nhớ máy in: | 64MB (chia sẻ) |
Thông số copy: | |
: | Loại Laser đa năng đen trắng |
Tốc độ copy: | 23 / 24cpm (A4 / LTR) |
Độ phân giải bản copy: | Lên tới 600 x 600dpi |
Halftones: | 256 cấp độ |
Thời gian copy: | bản đầu tiên 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
Thời gian: | in bản đầu tiên 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR) |
Khay giấy: |
Khay giấy cassette 250 tờ và một khay giấy đa mục đích 1 tờ
|
Định lượng giấy: |
60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích)
|
Khay giấy ra: | 100 tờ (mặt úp) |
Thông số quét: | |
Độ phân giải bản quét: |
Lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi
|
Độ sâu màu: | 24 bits |
Kích thước tài liệu: | Mặt kính: Có thể lên tới cỡ A4 |
SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm |
Tương thích: | TWAIN, WIA |
PullScan: | Có, USB |
Quét sang máy tính: | Có, USB |
: | Thông số FAX / PC (*1) |
Tốc độ Modem: | Có thể lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải bản fax: | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) |
Dung lượng bộ nhớ: | 256 trang *1 |
Phím môt chạm: | 4 vị trí |
Quay số tốc độ: | 100 vị trí |
Tính năng fax đảo mặt: | Có (nhận fax) |
Sao lưu bộ nhớ: | Có, 5 phút |
Fax từ máy tính: | Có (chỉ gửi) |
Các giao diện tiêu chuẩn: | Thiết bị USB 2.0 |
Chức năng USB: | In, fax từ máy tính và quét |
Các hệ điều hành tương thích: |
Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7, Mac® OSX *2, Linux *3
|
Review Máy in Canon MF4750
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào