Máy in laser đa năng Canon MF3010

Mã SP: MF3010
Đánh giá: (0)
Lượt xem: 364
Thông số sản phẩm
  • Chức năng: In – Copy – Scan
  • In đảo mặt: Không
  • Độ phân giải 1200 x 600 dpi
  • Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Dùng mực: Canon 325
4.450.000₫
Còn hàng
Giá đã có VAT

Product Available on Request

Tính năng Máy in laser đa năng Canon MF3010

Tích hợp in, copy, quét – Giải pháp toàn diện trong một thiết bị

Máy in laser đa năng Canon MF3010 tích hợp đầy đủ 3 chức năng: in, photocopy và quét, giúp tối ưu hóa không gian làm việc và chi phí đầu tư thiết bị. Với thiết kế nhỏ gọn, tốc độ xử lý nhanh và khả năng vận hành ổn định, đây là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân, văn phòng nhỏ hoặc hộ kinh doanh cần một thiết bị in ấn linh hoạt.

Hiệu suất copy ổn định

Photocopy với tốc độ lên đến 18–19 bản/phút (A4/LTR), đáp ứng tốt nhu cầu sao chép tài liệu hàng ngày. Độ phân giải bản copy đạt 600 x 600dpi ở chế độ ưu tiên chất lượng, cho bản sao rõ nét, dễ đọc. Thời gian làm nóng máy chỉ 10 giây, thời gian khôi phục nhanh chóng từ chế độ nghỉ giúp tiết kiệm thời gian vận hành.

In laser đơn sắc chất lượng cao

Canon MF3010 có tốc độ in lên đến 18–19 trang/phút, thời gian in bản đầu tiên chỉ 7,7 giây, giúp tiết kiệm thời gian khi in tài liệu gấp. Độ phân giải in đạt 1200 x 600dpi (tương đương), cho bản in sắc nét, phù hợp với các loại văn bản hành chính, biểu mẫu và hợp đồng.

Kết nối đơn giản

Máy in laser đa năng Canon MF3010 hỗ trợ kết nối USB 2.0 tốc độ cao, tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows XP đến Windows 11, Mac OS X và Linux, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống làm việc hiện có.

Đang cập nhật thông tin

Thông số kỹ thuật

Copy
Loại máy photocopy: Máy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copy: Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy:
Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu: 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ):
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy: Giấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom: 50 – 200% dung sai 10%
Các tính năng copy: 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy: 64MB (chia sẻ)
In
Loại máy in: Máy in laser đơn sắc
Tốc độ in: Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in: UFR II LT
Độ phân giải bản in:
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ)
Quét
Loại đèn quét: CIS
Độ phân giải bản quét:
Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu: 24-bit
Tính tương thích: TWAIN, WIA
Định dạng file xuất:
Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan: Có, USB
Quét vào máy tính: Không
Giao diện / Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USB: In, quét
Hệ điều hành*1:
Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCD: Màn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước(W x D x H):
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượng: w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa: 960W
Trong quá trình vận hành: 450W
Khi ở chế độ chờ: 2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): 0.6kWh/W
Cartridge mực*4:
Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng: 250 – 1,000 trang

Video

Đang cập nhật thông tin

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Review Máy in laser đa năng Canon MF3010

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy in laser đa năng Canon MF3010
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Copy
    Loại máy photocopy: Máy photocopy laser đơn sắc
    Tốc độ copy: Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
    Độ phân giải bản copy:
    Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
    Tông màu: 256 mức màu
    Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): 10 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ):
    2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
    Nguồn cấp giấy: Giấy cassette 150 tờ
    Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m2 (cassette)
    Ra giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt)
    Zoom: 50 – 200% dung sai 10%
    Các tính năng copy: 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
    Bộ nhớ copy: 64MB (chia sẻ)
    In
    Loại máy in: Máy in laser đơn sắc
    Tốc độ in: Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
    Ngôn ngữ in: UFR II LT
    Độ phân giải bản in:
    Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
    Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ)
    Quét
    Loại đèn quét: CIS
    Độ phân giải bản quét:
    Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu: 24-bit
    Tính tương thích: TWAIN, WIA
    Định dạng file xuất:
    Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
    Pull Scan: Có, USB
    Quét vào máy tính: Không
    Giao diện / Phần mềm
    Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao
    Chức năng USB: In, quét
    Hệ điều hành*1:
    Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
    Các thông số kỹ thuật chung
    Màn hình LCD: Màn hình LED 7 segment (1 con số)
    Kích thước(W x D x H):
    372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
    Trọng lượng: w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg
    Điện năng tiêu thụ
    Tối đa: 960W
    Trong quá trình vận hành: 450W
    Khi ở chế độ chờ: 2,5W
    Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
    TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): 0.6kWh/W
    Cartridge mực*4:
    Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8,000 trang
    Công suất khuyến nghị/tháng: 250 – 1,000 trang

    Tin tức mới nhất

    Giỏ hàng

    Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in laser đa năng Canon MF3010

    Copy
    Loại máy photocopy: Máy photocopy laser đơn sắc
    Tốc độ copy: Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
    Độ phân giải bản copy:
    Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
    Tông màu: 256 mức màu
    Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): 10 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ):
    2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
    Nguồn cấp giấy: Giấy cassette 150 tờ
    Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m2 (cassette)
    Ra giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt)
    Zoom: 50 – 200% dung sai 10%
    Các tính năng copy: 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
    Bộ nhớ copy: 64MB (chia sẻ)
    In
    Loại máy in: Máy in laser đơn sắc
    Tốc độ in: Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
    Ngôn ngữ in: UFR II LT
    Độ phân giải bản in:
    Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
    Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ)
    Quét
    Loại đèn quét: CIS
    Độ phân giải bản quét:
    Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu: 24-bit
    Tính tương thích: TWAIN, WIA
    Định dạng file xuất:
    Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
    Pull Scan: Có, USB
    Quét vào máy tính: Không
    Giao diện / Phần mềm
    Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao
    Chức năng USB: In, quét
    Hệ điều hành*1:
    Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
    Các thông số kỹ thuật chung
    Màn hình LCD: Màn hình LED 7 segment (1 con số)
    Kích thước(W x D x H):
    372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
    Trọng lượng: w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg
    Điện năng tiêu thụ
    Tối đa: 960W
    Trong quá trình vận hành: 450W
    Khi ở chế độ chờ: 2,5W
    Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
    TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): 0.6kWh/W
    Cartridge mực*4:
    Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8,000 trang
    Công suất khuyến nghị/tháng: 250 – 1,000 trang