
Danh sách các CPU được hỗ trợ Win11 22H2: Update thêm CPU intel 13th và Ryzen AM5 7000 copy
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một

Product Available on Request
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Product Available on Request
Máy in laser đa năng Canon MF3010 tích hợp đầy đủ 3 chức năng: in, photocopy và quét, giúp tối ưu hóa không gian làm việc và chi phí đầu tư thiết bị. Với thiết kế nhỏ gọn, tốc độ xử lý nhanh và khả năng vận hành ổn định, đây là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân, văn phòng nhỏ hoặc hộ kinh doanh cần một thiết bị in ấn linh hoạt.
Photocopy với tốc độ lên đến 18–19 bản/phút (A4/LTR), đáp ứng tốt nhu cầu sao chép tài liệu hàng ngày. Độ phân giải bản copy đạt 600 x 600dpi ở chế độ ưu tiên chất lượng, cho bản sao rõ nét, dễ đọc. Thời gian làm nóng máy chỉ 10 giây, thời gian khôi phục nhanh chóng từ chế độ nghỉ giúp tiết kiệm thời gian vận hành.
Canon MF3010 có tốc độ in lên đến 18–19 trang/phút, thời gian in bản đầu tiên chỉ 7,7 giây, giúp tiết kiệm thời gian khi in tài liệu gấp. Độ phân giải in đạt 1200 x 600dpi (tương đương), cho bản in sắc nét, phù hợp với các loại văn bản hành chính, biểu mẫu và hợp đồng.
Máy in laser đa năng Canon MF3010 hỗ trợ kết nối USB 2.0 tốc độ cao, tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows XP đến Windows 11, Mac OS X và Linux, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống làm việc hiện có.
Đang cập nhật thông tin| Copy | |
| Loại máy photocopy: | Máy photocopy laser đơn sắc |
| Tốc độ copy: | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) |
| Độ phân giải bản copy: |
Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
|
| Tông màu: | 256 mức màu |
| Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): | 10 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ): |
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
|
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) |
| Nguồn cấp giấy: | Giấy cassette 150 tờ |
| Trọng lượng giấy: | 60 đến 163g/m2 (cassette) |
| Ra giấy: | 100 tờ (giấy ra úp mặt) |
| Zoom: | 50 – 200% dung sai 10% |
| Các tính năng copy: | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
| Bộ nhớ copy: | 64MB (chia sẻ) |
| In | |
| Loại máy in: | Máy in laser đơn sắc |
| Tốc độ in: | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) |
| Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
| Độ phân giải bản in: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
|
| Bộ nhớ in: | 64MB (chia sẻ) |
| Quét | |
| Loại đèn quét: | CIS |
| Độ phân giải bản quét: |
Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
|
| Chiều sâu màu: | 24-bit |
| Tính tương thích: | TWAIN, WIA |
| Định dạng file xuất: |
Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
|
| Pull Scan: | Có, USB |
| Quét vào máy tính: | Không |
| Giao diện / Phần mềm | |
| Giao diện tiêu chuẩn: | USB 2.0 tốc độ cao |
| Chức năng USB: | In, quét |
| Hệ điều hành*1: |
Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
|
| Các thông số kỹ thuật chung | |
| Màn hình LCD: | Màn hình LED 7 segment (1 con số) |
| Kích thước(W x D x H): |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
|
| Trọng lượng: | w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg |
| Điện năng tiêu thụ | |
| Tối đa: | 960W |
| Trong quá trình vận hành: | 450W |
| Khi ở chế độ chờ: | 2,5W |
| Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W |
| TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): | 0.6kWh/W |
| Cartridge mực*4: |
Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
|
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: | 8,000 trang |
| Công suất khuyến nghị/tháng: | 250 – 1,000 trang |
| Copy | |
| Loại máy photocopy: | Máy photocopy laser đơn sắc |
| Tốc độ copy: | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) |
| Độ phân giải bản copy: |
Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
|
| Tông màu: | 256 mức màu |
| Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): | 10 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ): |
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
|
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) |
| Nguồn cấp giấy: | Giấy cassette 150 tờ |
| Trọng lượng giấy: | 60 đến 163g/m2 (cassette) |
| Ra giấy: | 100 tờ (giấy ra úp mặt) |
| Zoom: | 50 – 200% dung sai 10% |
| Các tính năng copy: | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
| Bộ nhớ copy: | 64MB (chia sẻ) |
| In | |
| Loại máy in: | Máy in laser đơn sắc |
| Tốc độ in: | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) |
| Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
| Độ phân giải bản in: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
|
| Bộ nhớ in: | 64MB (chia sẻ) |
| Quét | |
| Loại đèn quét: | CIS |
| Độ phân giải bản quét: |
Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
|
| Chiều sâu màu: | 24-bit |
| Tính tương thích: | TWAIN, WIA |
| Định dạng file xuất: |
Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
|
| Pull Scan: | Có, USB |
| Quét vào máy tính: | Không |
| Giao diện / Phần mềm | |
| Giao diện tiêu chuẩn: | USB 2.0 tốc độ cao |
| Chức năng USB: | In, quét |
| Hệ điều hành*1: |
Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
|
| Các thông số kỹ thuật chung | |
| Màn hình LCD: | Màn hình LED 7 segment (1 con số) |
| Kích thước(W x D x H): |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
|
| Trọng lượng: | w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg |
| Điện năng tiêu thụ | |
| Tối đa: | 960W |
| Trong quá trình vận hành: | 450W |
| Khi ở chế độ chờ: | 2,5W |
| Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W |
| TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): | 0.6kWh/W |
| Cartridge mực*4: |
Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
|
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: | 8,000 trang |
| Công suất khuyến nghị/tháng: | 250 – 1,000 trang |

Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một

Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một

Cho dù bạn đang chơi game, làm việc hay phát video trực tuyến, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp

Là màn hình có độ phân giải sắc nét 4K cùng với các tính năng thường thấy trên TV LG
CHÍNH HÃNG
TOÀN QUỐC
0824614268
DỄ DÀNG
© Công ty TNHH đầu tư HATTEN
VPGD HN: Số 62, 28/11 Phố Dương Khuê, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPGD HCM: Số 3 đường D8, Khu dân cư Caric, Phường An khánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
GPĐKKD số 0110117145 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp.
Email: congtyhatten@gmail.com
Điện thoại: 0824614268
| Copy | |
| Loại máy photocopy: | Máy photocopy laser đơn sắc |
| Tốc độ copy: | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) |
| Độ phân giải bản copy: |
Chế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpiChế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
|
| Tông màu: | 256 mức màu |
| Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): | 10 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ): |
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
|
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) |
| Nguồn cấp giấy: | Giấy cassette 150 tờ |
| Trọng lượng giấy: | 60 đến 163g/m2 (cassette) |
| Ra giấy: | 100 tờ (giấy ra úp mặt) |
| Zoom: | 50 – 200% dung sai 10% |
| Các tính năng copy: | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
| Bộ nhớ copy: | 64MB (chia sẻ) |
| In | |
| Loại máy in: | Máy in laser đơn sắc |
| Tốc độ in: | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) |
| Ngôn ngữ in: | UFR II LT |
| Độ phân giải bản in: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
|
| Bộ nhớ in: | 64MB (chia sẻ) |
| Quét | |
| Loại đèn quét: | CIS |
| Độ phân giải bản quét: |
Quang học:Có thể lên tới 600 x 600dpiTrình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
|
| Chiều sâu màu: | 24-bit |
| Tính tương thích: | TWAIN, WIA |
| Định dạng file xuất: |
Win:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
|
| Pull Scan: | Có, USB |
| Quét vào máy tính: | Không |
| Giao diện / Phần mềm | |
| Giao diện tiêu chuẩn: | USB 2.0 tốc độ cao |
| Chức năng USB: | In, quét |
| Hệ điều hành*1: |
Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
|
| Các thông số kỹ thuật chung | |
| Màn hình LCD: | Màn hình LED 7 segment (1 con số) |
| Kích thước(W x D x H): |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
|
| Trọng lượng: | w/CRG:8,2kg w/o CRG:7,6kg |
| Điện năng tiêu thụ | |
| Tối đa: | 960W |
| Trong quá trình vận hành: | 450W |
| Khi ở chế độ chờ: | 2,5W |
| Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W |
| TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn): | 0.6kWh/W |
| Cartridge mực*4: |
Cartridge 325*2 (1,600 trang)(cartridge đi kèm 700 trang)
|
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: | 8,000 trang |
| Công suất khuyến nghị/tháng: | 250 – 1,000 trang |
Review Máy in laser đa năng Canon MF3010
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào