Danh sách các CPU được hỗ trợ Win11 22H2: Update thêm CPU intel 13th và Ryzen AM5 7000 copy
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Máy chiếu sử dụng công nghệ LCD kết hợp với cường độ sáng 4000 Ansi Lumens, độ tương phản ấn tượng lên tới 50000: 1 giúp hình ảnh có chiều sâu và sắc nét hơn, độ phân giải đạt chuẩn XGA cho bạn những khung hình tươi mới, màu sắc tự nhiên, chân thực, sáng rõ ngay cả trong điều kiện môi trường ánh sáng mạnh.
Khả năng zoom 1,2x cùng nhiều chế độ keystone chỉnh ảnh ngang dọc khắc phục hiện tượng hình thang cho bạn những khung hình tỉ lệ chuẩn, vừa vặn với màn chiếu giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc thiết kế vị trí cho máy chiếu.
Được trang bị đầy đủ các cổng kết nối, tương thích với nhiều thiết bị để bạn có thể linh hoạt và có nhiều sự lựa chọn trong việc truyền tải thông tin.
Tuổi thọ bóng đèn cao nhất có thể lên đến 20.000 giờ máy chiếu INFOCUS IN1024 là giải pháp trình chiếu ổn định, giảm thiểu tối đa chi phí vận hành và bảo trì, đáp ứng hiệu quả cho nhu cầu sử dụng lâu dài.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu chiếc máy chiếu INFOCUS IN1024 một trong những model máy chiếu Infocus bền bỉ, ổn định, đáp ứng tốt mọi nhu cầu trình chiếu của bạn.
Công nghệ hiển thị: | LCD with Micro-Lens Array |
Kích thước bảng điều khiển: | 3 x SonyTM 0.63″ |
Độ phân giải thực: | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải hỗ trợ: | 3840 x 2160 (4K) @ 30Hz |
Độ tương phản: | 50000:1 |
Độ sáng: | 4000 Lumens |
Nguồn sáng: | UHP Lamp |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 20000 giờ |
Tần số quét: | Ngang: 15 kHz – 100 kHz Dọc: 48 Hz – 85 Hz |
Ống kính: | 1.2x Zoom |
Chỉnh Keystone ( ngang/ dọc): | ±30° |
Ống Kính (F-Stop / focal length ): | F:1.6 ~ 1.76/ f=19.16 ~ 23.02 (mm) |
Hệ số chiếu: | 1.48 ~ 1.78:1 |
Khoảng cách chiếu: | 0.89 ~ 10.94 (m) |
Cổng kết nối vào: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1x Composite, 2x HDMI™ 1.4 (HDCP 1.4), 1 x USB-B 2.0, 1x RJ45, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 2x RCA
|
Cổng kết nối ra: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack
|
Cổng điều khiển: | 1 x RS232, 1x RJ45, 1x USB-B 2.0 |
Cổng USB hỗ trợ cho Wi-Fi Dongle: | 1 x USB -A 2.0 5V/1.5A/7.5W |
Nguồn điện: | 100-240 V AC; 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ nguồn tối đa: | 340 (W) |
Công suất chờ: | <0.5 (W) |
Loa: | 1 x 16W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5 ~ 40 (° C) |
Độ ẩm hoạt động: | 20 ~ 80 (%) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày): | 345 x 261 x 99 (mm) |
Trọng lượng: | 3.3 kg |
Phụ kiện theo kèm: |
Điều khiển từ xa IR, Dây nguồn, Cáp VGA, Hướng dẫn sử dụng
|
Công nghệ hiển thị: | LCD with Micro-Lens Array |
Kích thước bảng điều khiển: | 3 x SonyTM 0.63″ |
Độ phân giải thực: | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải hỗ trợ: | 3840 x 2160 (4K) @ 30Hz |
Độ tương phản: | 50000:1 |
Độ sáng: | 4000 Lumens |
Nguồn sáng: | UHP Lamp |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 20000 giờ |
Tần số quét: | Ngang: 15 kHz – 100 kHz Dọc: 48 Hz – 85 Hz |
Ống kính: | 1.2x Zoom |
Chỉnh Keystone ( ngang/ dọc): | ±30° |
Ống Kính (F-Stop / focal length ): | F:1.6 ~ 1.76/ f=19.16 ~ 23.02 (mm) |
Hệ số chiếu: | 1.48 ~ 1.78:1 |
Khoảng cách chiếu: | 0.89 ~ 10.94 (m) |
Cổng kết nối vào: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1x Composite, 2x HDMI™ 1.4 (HDCP 1.4), 1 x USB-B 2.0, 1x RJ45, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 2x RCA
|
Cổng kết nối ra: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack
|
Cổng điều khiển: | 1 x RS232, 1x RJ45, 1x USB-B 2.0 |
Cổng USB hỗ trợ cho Wi-Fi Dongle: | 1 x USB -A 2.0 5V/1.5A/7.5W |
Nguồn điện: | 100-240 V AC; 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ nguồn tối đa: | 340 (W) |
Công suất chờ: | <0.5 (W) |
Loa: | 1 x 16W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5 ~ 40 (° C) |
Độ ẩm hoạt động: | 20 ~ 80 (%) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày): | 345 x 261 x 99 (mm) |
Trọng lượng: | 3.3 kg |
Phụ kiện theo kèm: |
Điều khiển từ xa IR, Dây nguồn, Cáp VGA, Hướng dẫn sử dụng
|
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Cho dù bạn đang chơi game, làm việc hay phát video trực tuyến, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp
Là màn hình có độ phân giải sắc nét 4K cùng với các tính năng thường thấy trên TV LG
CHÍNH HÃNG
TOÀN QUỐC
0824614268
DỄ DÀNG
© Công ty TNHH đầu tư HATTEN
VPGD HN: Số 62, 28/11 Phố Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
VPGD HCM: Số 3 đường D8, Khu dân cư Caric, Phường An khánh, TP.Thủ Đức.
GPĐKKD số 0110117145 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp.
Email: congtyhatten@gmail.com
Điện thoại: 0824614268
Công nghệ hiển thị: | LCD with Micro-Lens Array |
Kích thước bảng điều khiển: | 3 x SonyTM 0.63″ |
Độ phân giải thực: | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải hỗ trợ: | 3840 x 2160 (4K) @ 30Hz |
Độ tương phản: | 50000:1 |
Độ sáng: | 4000 Lumens |
Nguồn sáng: | UHP Lamp |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 20000 giờ |
Tần số quét: | Ngang: 15 kHz – 100 kHz Dọc: 48 Hz – 85 Hz |
Ống kính: | 1.2x Zoom |
Chỉnh Keystone ( ngang/ dọc): | ±30° |
Ống Kính (F-Stop / focal length ): | F:1.6 ~ 1.76/ f=19.16 ~ 23.02 (mm) |
Hệ số chiếu: | 1.48 ~ 1.78:1 |
Khoảng cách chiếu: | 0.89 ~ 10.94 (m) |
Cổng kết nối vào: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1x Composite, 2x HDMI™ 1.4 (HDCP 1.4), 1 x USB-B 2.0, 1x RJ45, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 2x RCA
|
Cổng kết nối ra: |
1 x Mini D-sub 15-pin (VGA), 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack
|
Cổng điều khiển: | 1 x RS232, 1x RJ45, 1x USB-B 2.0 |
Cổng USB hỗ trợ cho Wi-Fi Dongle: | 1 x USB -A 2.0 5V/1.5A/7.5W |
Nguồn điện: | 100-240 V AC; 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ nguồn tối đa: | 340 (W) |
Công suất chờ: | <0.5 (W) |
Loa: | 1 x 16W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5 ~ 40 (° C) |
Độ ẩm hoạt động: | 20 ~ 80 (%) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày): | 345 x 261 x 99 (mm) |
Trọng lượng: | 3.3 kg |
Phụ kiện theo kèm: |
Điều khiển từ xa IR, Dây nguồn, Cáp VGA, Hướng dẫn sử dụng
|
Review Máy chiếu INFOCUS IN1024
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào