Danh sách các CPU được hỗ trợ Win11 22H2: Update thêm CPU intel 13th và Ryzen AM5 7000 copy
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Product Available on Request
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Product Available on Request
Máy chiếu đa năng INFOCUS P125 ở hữu công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® cùng độ phân giải thực XGA (1024 x 768), máy chiếu mang đến hình ảnh mượt mà, rõ nét trong từng khung hình.
Máy chiếu có cường độ sáng lên đến 4000 Lumens và độ tương phản cao 30.000:1, giúp hình ảnh vẫn sáng rõ ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng.
Tuổi thọ bóng đèn tối đa lên đến 15.000 giờ, giúp người dùng giảm thiểu chi phí bảo trì đáng kể, mang lại sự ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
Máy hỗ trợ nhiều cổng kết nối phổ biến như HDMI x2, VGA, USB-A, Audio In/Out,…giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ngoài ra, khả năng trình chiếu 3D giúp nâng tầm trải nghiệm hình ảnh sống động của model máy chiếu này.
Với trọng lượng chỉ 2.9kg và kích thước nhỏ gọn sản phẩm dễ dàng mang theo hoặc lắp đặt cố định. Quạt vận hành êm ái với độ ồn chỉ 27dB, phù hợp cho những môi trường yêu cầu yên tĩnh cao.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu chiếc máy chiếu đa năng INFOCUS P125 một trong những model máy chiếu Infocus bền bỉ, ổn định, đáp ứng tốt mọi nhu cầu trình chiếu của bạn.
Công nghệ hiển thị: | Texas Instruments DLP® |
Kích thước chip: | 0.55″ DMD |
Độ phân giải thực: | XGA |
Điểm ảnh: | 1024 x 768 |
Tỉ lệ khung hình: | 4:3 |
Độ tương phản: | 30.000 :1 |
Cường độ sáng: | 4000 Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 15000 giờ |
Độ phân giải hỗ trợ tối đa: | 1920 x 1200 |
Tần số quét ngang: | 15 ~ 97.55 KHz |
Tần số quét dọc: | 54 ~ 85 Hz |
Tính đồng nhất: | 80% |
Ống kính: | 1.1x |
Điều chỉnh thu phóng ống kính: | Thủ công |
Bù ảnh: | 115% |
Tiêu cự F: | 21.85 ~ 24.01 |
F-Stop: | 2.41 |
Điều chỉnh vuông hình: | Tự động / Thủ công |
Chỉnh vuông hình: | ± 40° theo chiều dọc |
Hệ số chiếu: | 1.94 ~ 2.16:1 |
Khoảng cách trình chiếu: | 1.2m ~ 12.0m |
Thu phóng quang học: | 1.1:1 |
Thu phóng kỹ thuật số: | 0.8x ~ 2.0x |
Điểu chỉnh lấy nét: | Thủ công |
Cổng kết nối vào: | VGA x 1, S-video x 1, HDMI x 2, Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra: | Audio out x 1, VGA x 1 |
Cổng USB: | USB-A x 1 |
Cổng điều khiển: | RS232 |
3D: | Đầy đủ tất cả các định dạng 3D chính |
Nguồn cấp: | 100 ~ 240 V AC; 50 ~ 60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 267 (W) |
Công suất tiêu thụ tối thiểu: | 210 (W) |
Công suất ở chế độ chờ: | <0,5 (W) |
Kích thước sản phẩm (L x W x H): | 313 x 236 x 96,4 (mm) |
Trọng lượng sản phẩm : | 2,9kg |
Độ ồn quạt: | 27dB |
Loa: | 1 x 10W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5~40 độ C |
Độ ẩm hoạt động: | 10~85% |
Độ cao hoạt động tối đa: | 3048m |
Nhiệt độ bảo quản: | -10~60 độ C |
Độ ẩm lưu trữ: | 10~85% |
Bảo vệ: |
Khe bảo mật Kensington™, Khóa mã PIN & Hẹn giờ
|
Ngôn ngữ: | Nhiều ngôn ngữ trong đó có tiếng Việt |
Phụ kiện đi kèm: | Dây nguồn, cáp VGA, điều khiển từ xa |
Bảo hành: |
24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước
|
Công nghệ hiển thị: | Texas Instruments DLP® |
Kích thước chip: | 0.55″ DMD |
Độ phân giải thực: | XGA |
Điểm ảnh: | 1024 x 768 |
Tỉ lệ khung hình: | 4:3 |
Độ tương phản: | 30.000 :1 |
Cường độ sáng: | 4000 Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 15000 giờ |
Độ phân giải hỗ trợ tối đa: | 1920 x 1200 |
Tần số quét ngang: | 15 ~ 97.55 KHz |
Tần số quét dọc: | 54 ~ 85 Hz |
Tính đồng nhất: | 80% |
Ống kính: | 1.1x |
Điều chỉnh thu phóng ống kính: | Thủ công |
Bù ảnh: | 115% |
Tiêu cự F: | 21.85 ~ 24.01 |
F-Stop: | 2.41 |
Điều chỉnh vuông hình: | Tự động / Thủ công |
Chỉnh vuông hình: | ± 40° theo chiều dọc |
Hệ số chiếu: | 1.94 ~ 2.16:1 |
Khoảng cách trình chiếu: | 1.2m ~ 12.0m |
Thu phóng quang học: | 1.1:1 |
Thu phóng kỹ thuật số: | 0.8x ~ 2.0x |
Điểu chỉnh lấy nét: | Thủ công |
Cổng kết nối vào: | VGA x 1, S-video x 1, HDMI x 2, Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra: | Audio out x 1, VGA x 1 |
Cổng USB: | USB-A x 1 |
Cổng điều khiển: | RS232 |
3D: | Đầy đủ tất cả các định dạng 3D chính |
Nguồn cấp: | 100 ~ 240 V AC; 50 ~ 60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 267 (W) |
Công suất tiêu thụ tối thiểu: | 210 (W) |
Công suất ở chế độ chờ: | <0,5 (W) |
Kích thước sản phẩm (L x W x H): | 313 x 236 x 96,4 (mm) |
Trọng lượng sản phẩm : | 2,9kg |
Độ ồn quạt: | 27dB |
Loa: | 1 x 10W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5~40 độ C |
Độ ẩm hoạt động: | 10~85% |
Độ cao hoạt động tối đa: | 3048m |
Nhiệt độ bảo quản: | -10~60 độ C |
Độ ẩm lưu trữ: | 10~85% |
Bảo vệ: |
Khe bảo mật Kensington™, Khóa mã PIN & Hẹn giờ
|
Ngôn ngữ: | Nhiều ngôn ngữ trong đó có tiếng Việt |
Phụ kiện đi kèm: | Dây nguồn, cáp VGA, điều khiển từ xa |
Bảo hành: |
24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước
|
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Đã hơn một tháng kể từ khi Microsoft công khai bản cập nhật tính năng Windows 11 22H2. Khoảng một
Cho dù bạn đang chơi game, làm việc hay phát video trực tuyến, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp
Là màn hình có độ phân giải sắc nét 4K cùng với các tính năng thường thấy trên TV LG
CHÍNH HÃNG
TOÀN QUỐC
0824614268
DỄ DÀNG
© Công ty TNHH đầu tư HATTEN
VPGD HN: Số 62, 28/11 Phố Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
VPGD HCM: Số 3 đường D8, Khu dân cư Caric, Phường An khánh, TP.Thủ Đức.
GPĐKKD số 0110117145 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp.
Email: congtyhatten@gmail.com
Điện thoại: 0824614268
Công nghệ hiển thị: | Texas Instruments DLP® |
Kích thước chip: | 0.55″ DMD |
Độ phân giải thực: | XGA |
Điểm ảnh: | 1024 x 768 |
Tỉ lệ khung hình: | 4:3 |
Độ tương phản: | 30.000 :1 |
Cường độ sáng: | 4000 Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: | 15000 giờ |
Độ phân giải hỗ trợ tối đa: | 1920 x 1200 |
Tần số quét ngang: | 15 ~ 97.55 KHz |
Tần số quét dọc: | 54 ~ 85 Hz |
Tính đồng nhất: | 80% |
Ống kính: | 1.1x |
Điều chỉnh thu phóng ống kính: | Thủ công |
Bù ảnh: | 115% |
Tiêu cự F: | 21.85 ~ 24.01 |
F-Stop: | 2.41 |
Điều chỉnh vuông hình: | Tự động / Thủ công |
Chỉnh vuông hình: | ± 40° theo chiều dọc |
Hệ số chiếu: | 1.94 ~ 2.16:1 |
Khoảng cách trình chiếu: | 1.2m ~ 12.0m |
Thu phóng quang học: | 1.1:1 |
Thu phóng kỹ thuật số: | 0.8x ~ 2.0x |
Điểu chỉnh lấy nét: | Thủ công |
Cổng kết nối vào: | VGA x 1, S-video x 1, HDMI x 2, Audio in x 1 |
Cổng kết nối ra: | Audio out x 1, VGA x 1 |
Cổng USB: | USB-A x 1 |
Cổng điều khiển: | RS232 |
3D: | Đầy đủ tất cả các định dạng 3D chính |
Nguồn cấp: | 100 ~ 240 V AC; 50 ~ 60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 267 (W) |
Công suất tiêu thụ tối thiểu: | 210 (W) |
Công suất ở chế độ chờ: | <0,5 (W) |
Kích thước sản phẩm (L x W x H): | 313 x 236 x 96,4 (mm) |
Trọng lượng sản phẩm : | 2,9kg |
Độ ồn quạt: | 27dB |
Loa: | 1 x 10W |
Nhiệt độ hoạt động: | 5~40 độ C |
Độ ẩm hoạt động: | 10~85% |
Độ cao hoạt động tối đa: | 3048m |
Nhiệt độ bảo quản: | -10~60 độ C |
Độ ẩm lưu trữ: | 10~85% |
Bảo vệ: |
Khe bảo mật Kensington™, Khóa mã PIN & Hẹn giờ
|
Ngôn ngữ: | Nhiều ngôn ngữ trong đó có tiếng Việt |
Phụ kiện đi kèm: | Dây nguồn, cáp VGA, điều khiển từ xa |
Bảo hành: |
24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước
|
Review MÁY CHIẾU ĐA NĂNG INFOCUS P125, P/N: IN0024SL
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào